🔍
Search:
TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN
🌟
TÍN NGƯỠNG DÂN…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
예로부터 민간에 전해져 내려오는 신앙.
1
TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN:
Tín ngưỡng được lưu truyền lại từ ngày xưa trong dân gian.
🌟
TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
한국의 민간 신앙에서, 아이를 갖게 해 준다는 신령.
1.
SAMSINHALMEONI; BÀ MỤ:
Thần linh giúp cho có em bé trong tín ngưỡng dân gian Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1.
민속 신앙에서 크고 중요한 행사를 하기에 좋다고 여겨지는 날.
1.
NGÀY TỐT, NGÀY ĐẸP, NGÀY LÀNH:
Ngày được cho rằng thuận lợi để làm một sự kiện lớn và quan trọng trong tín ngưỡng dân gian.